Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蝋染め
[蝋 Nhiễm]
蝋染
[蝋 Nhiễm]
ろう染め
[Nhiễm]
ろうぞめ
🔊
Danh từ chung
batik
Hán tự
蝋
sáp
染
Nhiễm
nhuộm; tô màu