蜻蜒 [Tinh Diên]

蜻蜓 [Tinh Đình]

やんま
ヤンマ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuồn chuồn kim (bất kỳ loài chuồn chuồn nào thuộc họ Aeshnidae); kim chỉ của quỷ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuồn chuồn (đặc biệt là loại lớn)

JP: ヤンマがすいすいとみずうえすすんでいた。

VI: Con cá vàng đang bơi lội thoải mái trên mặt nước.