蜥蜴
[Tích Dịch]
石龍子 [Thạch Long Tử]
石竜子 [Thạch Long Tử]
蝘蜓 [Yển Đình]
石龍子 [Thạch Long Tử]
石竜子 [Thạch Long Tử]
蝘蜓 [Yển Đình]
トカゲ
とかげ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thằn lằn
JP: あの小屋にはトカゲや虫がうようよしている。
VI: Căn lều đó đầy rẫy tắc kè và côn trùng.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thằn lằn bóng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの声で蜥蜴食らうか時鳥。
(chưa rõ)