[Nga]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

bướm đêm

JP: がはあかりあつまる。

VI: Bướm đêm tập trung quanh ánh sáng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひかりせられる。
Bướm đêm bị ánh sáng thu hút.
それはちょうですか、それともですか。
Đó là bướm hay là ngài?

Hán tự

Nga bướm đêm