Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蛮隷
[Man Lệ]
ばんれい
🔊
Danh từ chung
nô lệ man rợ
Hán tự
蛮
Man
man rợ
隷
Lệ
nô lệ; người hầu; tù nhân; tội phạm; người theo dõi