蛞蝓に塩 [Khoát Du Diêm]
ナメクジに塩 [Diêm]
なめくじにしお – ナメクジに塩
ナメクジにしお – ナメクジに塩

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

chán nản; thất vọng; teo tóp (như sên bị rắc muối)

Hán tự

Khoát một loại sên
Du sên
Diêm muối