蛍雪 [Huỳnh Tuyết]

螢雪 [Huỳnh Tuyết]

けいせつ

Danh từ chung

chăm chỉ học tập (ví dụ: tiếp tục học ngay cả trong ánh sáng yếu như ánh sáng của đom đóm hoặc ánh sáng phản chiếu từ tuyết); học tập chăm chỉ