蛍光塗料 [Huỳnh Quang Đồ Liệu]
けいこうとりょう

Danh từ chung

sơn huỳnh quang

Hán tự

Huỳnh đom đóm; đom đóm
Quang tia sáng; ánh sáng
Đồ sơn; trát; bôi; phủ
Liệu phí; nguyên liệu