蛍光 [Huỳnh Quang]
螢光 [Huỳnh Quang]
けい光 [Quang]
けいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

huỳnh quang

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ハリーは本当ほんとう蛍光けいこうとうだね。
Harry thật sự giống như một bóng đèn huỳnh quang.
そこの蛍光けいこうとう交換こうかんしないといけない。
Cần phải thay bóng đèn huỳnh quang ở đó.
蛍光けいこうとうがチカチカしてるな。あたらしいのと交換こうかんしないとダメかな。
Đèn huỳnh quang đang nhấp nháy, có lẽ tôi nên thay mới.

Hán tự

Huỳnh đom đóm; đom đóm
Quang tia sáng; ánh sáng
Huỳnh đom đóm