虫食い
[Trùng Thực]
虫喰い [Trùng Thực]
虫喰い [Trùng Thực]
むしくい
ムシクイ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
bị sâu ăn; bị mối mọt
Danh từ chung
lỗ do sâu bướm, mối ăn trên quần áo, lá cây
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chim chích