虎刈り [Hổ Ngải]
トラ刈り [Ngải]
とらがり

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

📝 so sánh với hoa văn lông hổ

tóc cắt không đều; cắt xấu

Hán tự

Hổ hổ; người say
Ngải gặt; cắt; tỉa