虎の巻 [Hổ Quyển]
トラの巻 [Quyển]
とらのまき

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

sách bí quyết; bí mật

JP: これは野球やきゅうとらまきだ。

VI: Đây là bí kíp chơi bóng chày.

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

sách hướng dẫn học tập; tài liệu tham khảo

Hán tự

Hổ hổ; người say
Quyển cuộn; quyển; sách; phần