蘭栽培法 [Lan Tải Bồi Pháp]
らんさいばいほう

Danh từ chung

nghiên cứu hoa lan

Hán tự

Lan hoa lan; Hà Lan
Tải trồng trọt; trồng cây
Bồi trồng trọt; nuôi dưỡng
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống