藍藻植物 [Lam Tảo Thực Vật]
らんそうしょくぶつ

Danh từ chung

tảo lam; vi khuẩn lam; tảo xanh lam

Hán tự

Lam chàm
Tảo rong biển; bèo
Thực trồng
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 藍藻植物