薬師如来 [Dược Sư Như Lai]
やくしにょらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

Dược Sư Như Lai

Hán tự

Dược thuốc; hóa chất
giáo viên; quân đội
Như giống; như; chẳng hạn như; như thể; tốt hơn; tốt nhất; bằng
Lai đến; trở thành