Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薬学者
[Dược Học Giả]
やくがくしゃ
🔊
Danh từ chung
nhà dược học
Hán tự
薬
Dược
thuốc; hóa chất
学
Học
học; khoa học
者
Giả
người
Từ liên quan đến 薬学者
薬剤師
やくざいし
dược sĩ
薬理学者
やくりがくしゃ
nhà dược lý học