薩婆訶 [Tát Bà Ha]
娑婆訶 [Sa Bà Ha]
蘇婆訶 [Tô Bà Ha]
そわか
そばか

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

📝 đánh dấu kết thúc của một câu thần chú

svāhā; tốt lắm; vậy đi

Hán tự

Tát cứu rỗi; Phật
bà già; bà nội; vú em
Ha mắng
Sa bà già
hồi sinh; sống lại; tía tô