[Bạc]
[Mang]
ススキ
すすき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cỏ lau

Hán tự

Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Mang cỏ lau; râu (hạt)