[Nhị]
[Nhị]
[Nhị]
ずい
しべ

Danh từ chung

nhụy hoa

🔗 雌しべ・めしべ; 芯・しん

Danh từ chung

nhị hoa

🔗 雄しべ・おしべ; 芯・しん

Hán tự

Nhị nhụy hoa
Nhị nhụy hoa; nhị hoa
Nhị nhụy hoa; nhị hoa