蔵相
[Tàng Tương]
ぞうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
Bộ trưởng Tài chính
🔗 大蔵大臣