蔓性植物
[Mạn Tính Thực Vật]
つる性植物 [Tính Thực Vật]
つる性植物 [Tính Thực Vật]
まんせいしょくぶつ
– 蔓性植物
つるせいしょくぶつ
Danh từ chung
cây bò sát