[Thi]

めど

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

cỏ đậu Trung Quốc

🔗 メドハギ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

que bói

🔗 めどぎ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

bói toán