Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蒸気圧
[Chưng Khí Áp]
じょうきあつ
🔊
Danh từ chung
áp suất hơi nước
Hán tự
蒸
Chưng
hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc
気
Khí
tinh thần; không khí
圧
Áp
áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
Từ liên quan đến 蒸気圧
汽圧
きあつ
áp suất hơi