[Tông]
[Nhược]
細枝 [Tế Chi]
しもと

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

chồi mảnh; chồi non; roi mây

Hán tự

Tông
Nhược
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Chi cành; nhánh