Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
葱坊主
[Thông Phường Chủ]
ネギ坊主
[Phường Chủ]
ねぎ坊主
[Phường Chủ]
ねぎぼうず
🔊
Danh từ chung
hoa hành
Hán tự
葱
Thông
hành lá; hành tây xứ Wales
坊
Phường
cậu bé; nơi ở của thầy tu; thầy tu
主
Chủ
chủ; chính