[Thông]
ねぎ
ネギ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hành lá; hành xanh

JP: ネギをベランダにきっぱなしにしていたら、カスカスになった。

VI: Tôi để hành tây trên ban công và nó đã khô cứng.

Hán tự

Thông hành lá; hành tây xứ Wales