Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
葭戸
[Gia Hộ]
葦戸
[Vi Hộ]
よしど
🔊
Danh từ chung
cửa trượt bằng sậy
Hán tự
葭
Gia
cây sậy
戸
Hộ
cửa; đơn vị đếm nhà
葦
Vi
cây sậy; cây cói