落涙滂沱 [Lạc Lệ Bàng Đà]
らくるいぼうだ
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
nước mắt chảy dài trên má
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
nước mắt chảy dài trên má