落堕 [Lạc Đọa]
らくだ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Phật giáo

kết hôn (của một nhà sư)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Phật giáo

trở lại đời sống thế tục (của một nhà sư)

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Đọa suy đồi; sa ngã; rơi vào