Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
落ち鮎
[Lạc Niêm]
落鮎
[Lạc Niêm]
おちあゆ
🔊
Danh từ chung
cá ayu đi xuống dòng
Hán tự
落
Lạc
rơi; rớt; làng; thôn
鮎
Niêm
cá hồi nước ngọt; cá mùi