萌え袖 [Manh Tụ]
もえそで

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

tay áo quá dài

🔗 萌え

Hán tự

Manh biểu hiện triệu chứng; nảy mầm; chồi; mạch nha
Tụ tay áo; cánh (tòa nhà); phần mở rộng; lạnh nhạt