菩提薩埵 [Bồ Đề Tát Đóa]
ぼだいさった

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Từ hiếm

Bồ Tát

🔗 菩薩

Hán tự

Bồ loại cỏ; cây thiêng
Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Tát cứu rỗi; Phật
Đóa đất cứng; cụm