[Tùng]
鈴菜 [Linh Thái]
すずな
スズナ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

củ cải

🔗 カブ

Hán tự

Tùng một loại cây cải dầu
Linh chuông nhỏ; chuông điện
Thái rau; món ăn phụ; rau xanh