菓子屋
[Quả Tử Ốc]
かしや
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
cửa hàng bánh kẹo; cửa hàng kẹo; cửa hàng đồ ngọt