1. Thông tin cơ bản
- Từ: 菓子
- Cách đọc: かし
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bánh kẹo, đồ ngọt; trong đời thường hay nói お菓子
- Phân loại thường gặp: 和菓子 (bánh Nhật), 洋菓子 (bánh Tây), 駄菓子 (bánh kẹo bình dân)
- Collocation: 菓子箱, 菓子職人, 土産菓子, 生菓子/干菓子, 菓子パン
2. Ý nghĩa chính
菓子 chỉ chung các loại đồ ngọt dùng ăn vặt hoặc tráng miệng: kẹo, bánh quy, bánh ngọt, wagashi… Trong giao tiếp, gắn kính ngữ お→ お菓子 nghe tự nhiên và lịch sự hơn.
3. Phân biệt
- 菓子 vs お菓子: cùng nghĩa; お菓子 thân thiện/lịch sự hơn, dùng nhiều trong hội thoại.
- 和菓子 vs 洋菓子: bánh Nhật (mochi, daifuku…) vs bánh Âu (bánh kem, tart…).
- 菓子パン: bánh mì ngọt (thuộc nhóm “bánh” nhưng là sản phẩm nướng dạng bánh mì).
- 駄菓子: bánh kẹo giá rẻ, bình dân, thường gắn với ký ức tuổi thơ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay gặp:
- 菓子を配る/差し入れする(phát/biếu đồ ngọt)
- 菓子箱/菓子折り(hộp bánh biếu trang trọng)
- 地元の名物菓子/季節の菓子
- Ngữ cảnh: biếu tặng, tiếp khách, du lịch (mua đặc sản), ẩm thực.
- Lịch sự: khi biếu nên dùng お菓子 và dạng lịch sự như お持ちしました.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| お菓子 |
Đồng nghĩa |
Bánh kẹo |
Tự nhiên trong hội thoại; lịch sự |
| 和菓子 |
Phân loại |
Bánh kẹo Nhật |
Thường dùng với trà, theo mùa |
| 洋菓子 |
Phân loại |
Bánh ngọt kiểu Âu |
Bánh kem, tart, cookie… |
| 駄菓子 |
Phân loại |
Bánh kẹo bình dân |
Giá rẻ, gắn với trẻ em, hoài niệm |
| 甘味(かんみ) |
Liên quan |
Đồ ngọt; vị ngọt |
Trong menu quán: 甘味処(quán đồ ngọt) |
| スイーツ |
Đồng nghĩa gần (ngoại lai) |
Món tráng miệng |
Hiện đại, quảng cáo/ẩm thực hay dùng |
| 惣菜 |
Tương phản |
Đồ mặn, món ăn sẵn |
Trái nghĩa theo loại vị |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 菓: bánh kẹo, đồ ngọt (liên hệ “quả”/thực vật + ngọt).
- 子: con, vật nhỏ; trong từ ghép bổ trợ danh hóa.
- Kết hợp: đồ ngọt, bánh kẹo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Văn hóa Nhật coi trọng “mùa” trong 菓子: sakura餅 vào xuân, 柏餅 trong lễ Đoan Ngọ, 月見団子 mùa thu. Khi đi thăm ai, mang 菓子折り thể hiện phép lịch sự. Lưu ý khẩu vị: “甘さ控えめ(giảm ngọt)” là xu hướng phổ biến gần đây.
8. Câu ví dụ
- お土産に地元の名物菓子を買った。
Tôi đã mua bánh đặc sản địa phương làm quà.
- 会議に菓子を差し入れしました。
Tôi đã mang đồ ngọt vào tiếp sức cuộc họp.
- 和菓子は季節感を大切にしている。
Wagashi coi trọng cảm thức theo mùa.
- この店の洋菓子は見た目も味も上品だ。
Bánh Âu của tiệm này cả hình lẫn vị đều thanh nhã.
- 子ども向けの駄菓子が並んでいる。
Các loại bánh kẹo bình dân cho trẻ em được bày đầy.
- 箱入りの菓子を取引先にお渡しした。
Tôi đã tặng hộp bánh cho đối tác.
- 仕事の合間にお菓子を少しつまむ。
Tranh thủ ăn chút đồ ngọt giữa giờ làm.
- この菓子は賞味期限が短いので早めにどうぞ。
Loại bánh này hạn dùng ngắn, xin dùng sớm.
- 彼は菓子職人として十年修行した。
Anh ấy đã tu nghiệp mười năm như một thợ bánh kẹo.
- 甘すぎない菓子が最近人気だ。
Gần đây các loại bánh không quá ngọt rất được ưa chuộng.