Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
荷電
[Hà Điện]
かでん
🔊
Danh từ chung
điện tích
Hán tự
荷
Hà
hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
電
Điện
điện
Từ liên quan đến 荷電
充電
じゅうでん
sạc điện
電荷
でんか
điện tích