荷役
[Hà Dịch]
にえき
にやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
bốc xếp hàng hóa; bốc dỡ