荒漠 [Hoang Mạc]
こうばく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

hoang vu

Hán tự

Hoang bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã
Mạc mơ hồ; không rõ ràng; sa mạc; rộng