Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
荊冠
[Kinh Quan]
けいかん
🔊
Danh từ chung
vương miện gai
Hán tự
荊
Kinh
gai; bụi gai; roi
冠
Quan
vương miện; tốt nhất