草鞋銭 [Thảo Hài Tiền]
わらじ銭 [Tiền]
わらじせん

Danh từ chung

một ít tiền (để mua dép hoặc trang trải chi phí đi lại); quà chia tay nhỏ

Hán tự

Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Hài dép rơm
Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền