茹で時間 [Nhự Thời Gian]
ゆで時間 [Thời Gian]
ゆでじかん

Danh từ chung

thời gian luộc

Hán tự

Nhự luộc; sôi
Thời thời gian; giờ
Gian khoảng cách; không gian