Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
茹で時間
[Nhự Thời Gian]
ゆで時間
[Thời Gian]
ゆでじかん
🔊
Danh từ chung
thời gian luộc
Hán tự
茹
Nhự
luộc; sôi
時
Thời
thời gian; giờ
間
Gian
khoảng cách; không gian