茹で上がる
[Nhự Thượng]
茹であがる [Nhự]
ゆで上がる [Thượng]
茹であがる [Nhự]
ゆで上がる [Thượng]
ゆであがる
うであがる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
được luộc chín
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
じゃがいもがもう少しで茹で上がります。
Khoai tây sắp chín rồi.