茹でタコ
[Nhự]
茹でダコ [Nhự]
茹で蛸 [Nhự Sao]
茹蛸 [Nhự Sao]
茹でダコ [Nhự]
茹で蛸 [Nhự Sao]
茹蛸 [Nhự Sao]
ゆでだこ
– 茹で蛸・茹蛸
ゆでタコ
– 茹で蛸・茹蛸
ゆでダコ
– 茹で蛸・茹蛸
ゆでたこ
– 茹で蛸・茹蛸
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
bạch tuộc luộc
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ
người da đỏ