茶漬け
[Trà Tí]
茶漬 [Trà Tí]
茶づけ [Trà]
茶漬 [Trà Tí]
茶づけ [Trà]
ちゃづけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
chazuke
cơm chan trà