茗荷 [Mính Hà]
蘘荷 [Nhương Hà]
みょうが
ミョウガ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gừng Nhật

Hán tự

Mính trà
hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa