Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
英雄譚
[Anh Hùng Đàm]
えいゆうたん
🔊
Danh từ chung
sử thi; truyện anh hùng
Hán tự
英
Anh
Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
雄
Hùng
nam tính; anh hùng
譚
Đàm
nói chuyện