英語塾 [Anh Ngữ Thục]
えいごじゅく

Danh từ chung

trường dạy tiếng Anh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最近さいきんじゅく講師こうしはじめた。おも数学すうがく英語えいご個別こべつ指導しどうをしている。
Gần đây tôi bắt đầu làm gia sư, chủ yếu dạy kèm riêng toán và tiếng Anh.

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Thục trường luyện thi