苦虫 [Khổ Trùng]
にがむし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

côn trùng có vị đắng

🔗 苦虫を噛み潰したよう・にがむしをかみつぶしたよう

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんな苦虫にがむしみつぶしたようなかおするなよ。
Đừng làm mặt như nuốt phải đắng.
苦虫にがむしみつぶしたようなかおで、綾乃あやのちゃんは舌打したうちした。
Aya no-chan đã nhăn mặt như đang nhai côn trùng và lè lưỡi ra.

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Trùng côn trùng; bọ; tính khí