苦茗 [Khổ Mính]
くめい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

trà đắng; trà chất lượng thấp

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Mính trà