苦艾 [Khổ Ngải]
にがよもぎ
くがい
ニガヨモギ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây ngải đắng; cây ngải cứu

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Ngải ngải cứu; ngải; ngải cứu; ngải cứu